Thông
số kĩ thuật máy dò
kim loại trong thực phẩm SBI-6030T:
Tên sản phẩm
|
SBI-6030T
|
Phương pháp dò tìm
|
Balance Coil
|
Kích thước
|
600 mm (Rộng) x 300 mm (Cao)
|
Độ nhạy
|
Fe Φ2.0 mm; Non-FeΦ2.6 mm; SUS304Φ3.5 mm
|
Chiều rộng tố đa dò tìm
|
560 mm
|
Chiều dài tối đa dò tim
|
270 mm
|
Chiều rộng băng tải
|
510 mm
|
Tốc độ băng tải
|
28 m/min
|
Vật liệu băng tải
|
Dây đai PU dùng trong thực phẩm
|
Phương pháp báo động
|
Âm báo kết hợp dừng băng tải
|
Chiều dài băng tải
|
1600 mm
|
Chiều cao băng tải
|
750 ± 50 mm
|
Nguồn điện
|
AC 220V; 50Hz; 1P
|
Trọng lượng
|
110 kg
|
Nước sản xuất
|
Hồng Kông
|
Ứng
dụng máy dò
kim loại trong thực phẩm SBI-6030T:
- Được
thiết kế cho việc dò tìm các loại kim loại trong thực phẩm, dược phẩm như thực
phẩm đông lạnh nhanh, rau quả khử nước, thịt, thực phẩm chế biến, nước sốt…
- Được thiết kế cho
việc dò tìm các loại kim loại trong hóa chất, sản phẩm cao su, thuốc lá…
- Được thiết kế để giữ
cho các thiết bị an toàn để tránh thiết bị bị phá vỡ bởi các kim loại.
Tính năng máy dò kim loại trong thực phẩm SBI-6030T:
- Tín
hiệu kỹ thuật số ổn định và độ nhạy cao.
- Tự động ghi nhận đảm
bảo phát hiện sản phẩm ướt/khô tốt.
- Cài đặt sẵn thông số 32
sản phẩm khác nhau, dễ dàng để quay lại và chỉnh sửa.
- Màn hình hiển thị cảm
ứng, giao diện hoạt động đa chức năng.
- Lắp ráp và tháo rời
thiết kế băng tải nhanh, bảo dưỡng hàng ngày thuận tiện.
- Hệ điều hành đa ngôn
ngữ bao gồm tiếng Trung Quốc, tiếng Anh.
- Kết cấu hoàn toàn
thép không gỉ 304.
Ngoài ra công ty Hà An còn có nhiều loại máy dò kim loại khác. Quý khách vui lòng tham khảo tại đây.
CTY TNHH TM-DV CƠ HÀ AN chuyên nhập khẩu máy dò kim loại đạt chất lượng tốt, giá rẻ, giao hàng toàn quốc.
MST: 0311367949
ĐC: 931/53A Hương Lộ 2, KP. 8, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP. HCM
Xưởng: D1/5A Kênh A, Ấp 4, Xã Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh
DĐ: 0908 541 896 Mr. Chính.
ĐT: 082 244 8055
Website: www.haanmst.com , Skype: s_chinh
Email: chinh.vo@haanmst.com