Thông số kỹ thuật:
Model
|
YMQ-350
|
YMQ-260
|
YMQ-200
|
YMQ-115
|
Kích thước cắt Max
|
380*300mm
|
300*240mm
|
220*220mm
|
140*140mm
|
Kích thước cắt Min
|
90*90mm
|
65*65mm
|
50*50mm
|
20*20mm
|
Chiều cao cắt Max
|
310mm
|
260mm
|
220mm
|
200mm
|
Áp suất cắt
|
11 T
|
8 T
|
5 T
|
3 T
|
Tốc độ
|
7 lần/phút
|
8 lần/phút
|
10 lần/phút
|
12 lần/phút
|
Nguồn điện
|
7.5HP 5.6KW
|
7.5HP 5.6KW
|
5HP 3.75KW
|
3HP 2.25KW
|
Kích thước máy (mm)
|
2600*1250*
1900
|
2450*1000*
1800
|
2200*850*
1650
|
1350*750*1500
|
Trọng lượng máy
|
1900kg
|
1600kg
|
1200kg
|
700kg
|
Tính năng của máy:
-
Áp dụng rộng rãi để cắt các loại thẻ nhãn có kích thước khác nhau như thẻ nhựa
nhôm, thẻ năm, sổ lưu niệm, thẻ tín dụng, cuốn sách nhỏ, nhãn, thẻ bài...
-
Máy này thông qua hệ thống áp suất thủy lực, độ ổn định cao.
-
Bề mặt cắt mịn, kích thước được cài đặt thống nhất với hiệu suất cao hơn.
-
Vận hành dễ dàng, để sản phẩm cần cắt vào vị trí máy sẽ tự động thực hiện cắt.
-
Điều chỉnh kích thước cắt dễ dàng, cắt nhanh chóng và chính xác.