Thông số kỹ thuật:
DN
(mm)
|
Model
|
Phạm vi đo
|
Áp suất (Bar)
|
Nhiệt độ
|
Nước (L/h)
|
Không khí (m3/h)
|
15
|
GA24-15/15F
GA24V-15/15F
|
4-40
6-60
10-100
16-160
25-250
40-400
63-630
|
0.12-1.2
0.3-3
0.5-5
0.8-8
1.2-12
2-20
|
≤10
|
-20℃~120℃
|
25
|
GA24-25/25F
GA24V-25/25F
|
63-630
100-1000
160-1600
250-2500
|
2-20
3-30
5-50
8-80
|
≤10
|
40
|
GA24-40/40F
GA24V-40/40F
|
160-1600
250-2500
400-4000
|
5-50
8-80
12-120
|
≤9
|
50
|
GA24-50/50F
GA24V-50/50F
|
400-4000
630-6300
1000-10000
4000-16000
|
12-120
20-200
30-300
|
≤6
|
65
|
GA24-65
GA24V-65
|
2500-25000
8000-40000
|
80-800
240-1200
|
≤4
|
80
|
GA24-80
GA24V-80
|
8000-40000
10000-50000
|
240-1200
300-1500
|
≤4
|
Kích
thước cài đặt GA24 (Flange Connection):
DN (mm)
|
Kích thước cửa a×b
|
L
|
C
|
D
|
E
|
Trọng lượng
(Kg)
|
15
|
37×302
|
500
|
¢65
|
¢95
|
4-¢14
|
5.3
|
25
|
52×294
|
¢85
|
¢115
|
7.8
|
40
|
64×278
|
¢110
|
¢145
|
4-¢18
|
10.7
|
50
|
94×266
|
¢125
|
¢160
|
16.6
|
65
|
124×260
|
¢145
|
¢180
|
24
|
80
|
124×260
|
¢160
|
¢200
|
8-¢18
|
Kích
thước cài đặt GA24V (Thread Connection):
DN(mm)
|
Kích thước cửa a×b
|
L
|
G
|
C
|
Trọng lượng (Kg)
|
15
|
37×302
|
420
|
1/2’’F NPT/BSP
|
80
|
3.8
|
25
|
52×294
|
1’’F NPT/BSP
|
105
|
5.4
|
40
|
64×278
|
1 1/2’’F NPT/BSP
|
125
|
8
|
50
|
94×266
|
2’’F NPT/BSP
|
165
|
12.7
|
65(80)
|
124×260
|
2 1/2’’F NPT/BSP
|
186
|
|
Ngoài ra công ty Hà An còn có nhiều loại phụ tùng thay thế khác tùy theo yêu cầu khách hàng. Quý khách vui lòng tham khảo tại đây.
CTY TNHH TM-DV CƠ HÀ AN chuyên bán các loại phụ tùng thay thế đạt chất lượng tốt, giá rẻ, giao hàng toàn quốc.
MST: 0311367949
ĐC: 931/53A Hương Lộ 2, KP. 8, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP. HCM
Xưởng: D1/5A Kênh A, Ấp 4, Xã Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh
DĐ: 0908 541 896 Mr. Chính
ĐT: 082 244 8055
Website: www.haanmst.com , Skype: s_chinh
Email: chinh.vo@haanmst.com